Thông số kỹ thuật máy in Bixolon SLP T400:
- Hình thức in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
- Tốc độ in 150mm/giây (6 inches/giây)
- Độ phân giải 203 dpi
- Bộ ký tự Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type
- Kích cỡ ký tự 0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38) 5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44) 9 (37X58) Korean a 16×16(ascii: 9×15) Korean b 24×24(ascii:16×25) Korean c 20×20(ascii:12×20) Korean d 26×26(ascii:16×30) Korean e 20×26(ascii:16×30) GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24), Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable)
- Loại giấy Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
- Khổ giấy Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
- Đường kính cuộn giấy tối đa 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong)
- Mã vạch Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)
- Bộ phận cảm biến Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở
Máy in mã vạch BIXOLON TX403EG
Giá: 6,800,000 VNĐ
Máy in mã vạch Bixolon SLP-T403
Giá: 4,900,000 VNĐ
Giá: 22,200,000 VNĐ
Giá: 19,500,000 VNĐ
MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP-DX 420
Giá: 6,900,000 VNĐ
MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP-TX423
Giá: 5,900,000 VNĐ
MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP-TX 420
Giá: 7,850,000 VNĐ
MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP-TX 220G
Giá: 4,700,000 VNĐ
MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP-DX220
Giá: 4,500,000 VNĐ
Máy in mã vạch bixolon SLP TX403G
Giá: 5,400,000 VNĐ
Máy in mã vạch Bixolon SLP TX400
Giá: 4,700,000 VNĐ