Máy in mã vạch Intermec PM43 là dòng máy in mã vạch công nghiệp tầm trung sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt, phù hợp với các trung tâm phân phối, kho hàng, nhà máy sản xuất.
• Tốc độ in tối đa: 12 inches/giây, chiều rộng nhãn tối đa: 108 mm
• Độ phân giải: 203dpi/ 300dpi/406dpi, màn hình màu cảm ứng.
• Hỗ trợ kết nối: USB, RS232, LAN, USB Host
• Lựa chọn thêm: kết nối cổng Parallel, wifi, RFID
PM43 Technical Specifications
DESCRIPTION
Industrial mid-range, direct thermal and thermal transfer label, ticket and tag printer. Also available with RFID.
PHYSICAL CHARACTERISTICS
PM43:
L x H x W: 483 mm x 295 mm x 284 mm (19.0 in x 11.6 in x 11.2 in)
Weight: 15.82 kg (34.88 lb)
PM43/43C PRINT SPECIFICATIONS
Max. Width at 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
Max. Width at 300 dpi: 106 mm (4.17 in)
Max. Width at 406 dpi: 104 mm (4.09 in)
Max. Length at 203 dpi: 4.8 m (15.75 ft)
Max. Length at 406 dpi: 1.2 m (3.94 ft)
RFID STANDARDS & FREQUENCIES
18000-6C / EPC Class 1 Generation 2
865–928 MHz radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular regions.
PRINT SPEED
At 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
At 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
PRINT RESOLUTION
At 203 dpi: 8 dots/mm
At 300 dpi: 11.8 dots/mm
At 406 dpi: 16 dots/mm
MEDIA
Type: Labels and Tags, Linerless and Linered media
PM43/43c Max./Min. Width: 114/19 mm (4.5/0.75 in)
Thickness: 3 mil to 10.4 mil
Configuration: Roll-fed or fanfold
Sensing: Gap, notch, black mark, continuous
Label Roll Max. Diameter: 152 mm (6 in) for long door models; 213 mm (8.38 in) for all other models
Label Roll Core: 38–76 mm (1.5–3 in)
Type: Ribbons
PM43 Roll Max. Diameter: 80 mm (3.15 in), approx. 450 m (1,476 ft)
Core ID: 25 mm (1 in)
Type: Wax, mid-range, resin
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp / In qua ribbon mực |
Độ phân giải: | 203 dpi / 300 dpi / 403 dpi |
Độ rộng in tối đa với 203dpi: | 108 mm |
Độ rộng in tối đa với 300dpi: | 106 mm |
Độ rộng in tối đa với 406dpi: | 104 mm |
Chiều dài in với 203dpi: | 4.8 m |
Chiều dài in với 406dpi: | 1.2 m |
Loại giấy: | Tem nhãn và thẻ |
Kiểu giấy: | Giấy cuộn |
Đường kính ribbon: | 61mm |
Đường kính lõi ribbon: | 25mm |
Loại ribbon: | Wax, Resin |
Đường kính lõi giấy: | 38 - 76 mm |
Đường kính cuộn giấy: | 152mm / 213mm |
Hỗ trợ in mã vạch: | 1D và 2D |
Hỗ trợ kết nối: | USB, option: Bluetooth, Wifi |
Kích thước máy: | LxHxW (431 x 181 x 253mm) |
Màu sắc: | Xám đen |
Trọng lượng: | 12.71 Kg |
Giá: 8,300,000 VNĐ