MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP-TX423

Giá: 5,900,000 VNĐ
Nhà sản xuất: BIXOLON
Xuất xứ: KOREA
Bảo hành: 36 Tháng
Lượt xem: 5431
Gửi yêu cầu báo giá - Đặt hàng - Tư vấn

Email: info@mavachanbinh.com

Hotline: 0935 512 641 - 0962 158 092

Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX 423 là sản phẩm máy in cảm nhiệt mới từ Bixolon với  khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao, bề mặt rộng tới 4 inch (10cm). Bixolon SLP TX 423 nổi bật với tốc độ in lên tới 127 mm/s, khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ hoàn hảo. Máy in tem nhãn SLP TX 423 có chức năng kết nối wireless thông qua thiết bị Android và USB dongle, chứ năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn.  SLP TX 423 hỗ trợ thêm Font Unicode
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX423 là một ý tưởng cho việc triển khai rộng rãi đáp ứng những yêu cầu về in nhãn, in mã vạch 1D/2D: Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13,  Maxicode, PDF417, QR Code, Data Matrix, DataCode.………
Máy in này dễ sử dụng, chi phí bảo trì thấp, máy in mã vạch Bixolon SLP-TX 423 giúp giảm yêu cầu đào tạo và chi phí vận hành, cung cấp các giải pháp linh hoạt thông qua nhiều chọn lựa và phụ kiện khác nhau.

Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX 423

 In Hình thức in In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
Tốc độ in 127mm/giây
Độ phân giải 300 dpi
Kiểu chữ Bộ ký tự Ký tự số : 95
Ký tự mở rộng : 128 X 23
Ký tự quốc tế : 32
Resident bitmap Fonts : 10
Có kiểu chữ True Type
Kích cỡ ký tự 0 (09X15)
1 (12X20)
2 (16X25)
3 (19X30)
4 (24X38)
5 (32X50)
6 (48X76)
7 (22X34)
8 (28X44)
9 (37X58)
Korean a 16×16(ascii: 9×15)
Korean b 24×24(ascii:16×25)
Korean c 20×20(ascii:12×20)
Korean d 26×26(ascii:16×30)
Korean e 20×26(ascii:16×30)
GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24),
Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable)
Quy cách giấy in Loại giấy  Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
Khổ giấy  Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
Đường kính cuộn giấy tối đa  130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong)
Cách lắp giấy Dễ dàng lắp giấy in
Độ bền tin dùng Số dòng in 20 triệu dòng
Tự động cắt 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm)
Dộ dài giấy in 25Km
Mã vạch Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)
Trình điều khiển -Windows Driver
-Z Driver
Bộ phận cảm biến Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở
Cổng giao tiếp RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External)
Điện nguồn (Adapter) AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
Kích thước (rộng x dài x cao) 214 X 310 X 200 mm
Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45°C
Hotline: 096.2158.092
Facebook chat