Giới thiệu Ăng ten RFID băng tần rộng tốc độ cao Zebra AN440
Tổng quan về ăng ten RFID Zebra AN440
Ăng ten RFID Zebra AN440 là một giải pháp hiệu quả cao cho các ứng dụng RFID (Radio-Frequency Identification) yêu cầu hiệu suất và phạm vi phủ sóng rộng. Được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, AN440 mang đến khả năng đọc thẻ chính xác và nhanh chóng, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và theo dõi tài sản. Sản phẩm này nổi bật với băng tần rộng, hỗ trợ nhiều tần số khác nhau, từ đó tăng tính linh hoạt trong việc triển khai và sử dụng.
Tại sao nên chọn Zebra AN440?
Việc lựa chọn ăng ten RFID phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống RFID. Zebra AN440 là sự lựa chọn lý tưởng bởi những lý do sau:
- Hiệu suất vượt trội: AN440 cung cấp khả năng đọc thẻ nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng năng suất làm việc.
- Vùng phủ sóng rộng: Thiết kế băng tần rộng cho phép AN440 phủ sóng một khu vực lớn, giảm số lượng ăng ten cần thiết và tiết kiệm chi phí.
- Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, AN440 có khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Tính linh hoạt: Hỗ trợ nhiều tần số khác nhau, AN440 tương thích với nhiều loại thẻ RFID và hệ thống RFID khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của Ăng ten Zebra AN440
Vùng phủ sóng rộng và hiệu suất cao
Zebra AN440 nổi bật với vùng phủ sóng rộng, cho phép đọc thẻ RFID từ khoảng cách xa và trong một khu vực lớn. Điều này giúp giảm số lượng ăng ten cần thiết để bao phủ một khu vực nhất định, tiết kiệm chi phí đầu tư và lắp đặt. Hiệu suất cao của AN440 đảm bảo khả năng đọc thẻ nhanh chóng và chính xác, ngay cả trong môi trường có nhiều nhiễu sóng. Các yếu tố góp phần vào hiệu suất cao của AN440 bao gồm:
- Độ nhạy cao: Giúp nhận diện thẻ RFID ở khoảng cách xa.
- Khả năng lọc nhiễu tốt: Giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu sóng đến quá trình đọc thẻ.
- Tốc độ đọc nhanh: Xử lý dữ liệu thẻ RFID một cách hiệu quả.
Hỗ trợ đa tần số
Một trong những ưu điểm lớn của ăng ten RFID Zebra AN440 là khả năng hỗ trợ đa tần số. Điều này có nghĩa là AN440 có thể hoạt động trên nhiều dải tần số RFID khác nhau, bao gồm cả các tần số phổ biến như 865-868 MHz (EU) và 902-928 MHz (US). Khả năng này mang lại sự linh hoạt cao cho người dùng, cho phép họ sử dụng AN440 với nhiều loại thẻ RFID và hệ thống RFID khác nhau trên toàn thế giới. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp có hoạt động quốc tế hoặc sử dụng nhiều loại thẻ RFID khác nhau.
Thiết kế bền bỉ, phù hợp môi trường khắc nghiệt
Zebra AN440 được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Vỏ ngoài của ăng ten được làm từ vật liệu chắc chắn, có khả năng chống lại các tác động từ môi trường bên ngoài như bụi, nước, và nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng AN440 có thể hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài, ngay cả trong các điều kiện làm việc khó khăn nhất. Các yếu tố thiết kế góp phần vào độ bền của AN440 bao gồm:
- Vỏ bảo vệ chống thấm nước và bụi: Đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt và nhiều bụi.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ dao động lớn.
- Vật liệu chống ăn mòn: Chống lại sự ăn mòn do hóa chất và các yếu tố môi trường khác.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Ăng ten RFID Zebra AN440
Thông số về tần số và phân cực
Ăng ten RFID Zebra AN440 hoạt động trên dải tần số rộng, hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn RFID khác nhau. Dưới đây là các thông số chi tiết về tần số và phân cực:
- Dải tần số: 865-868 MHz (EU), 902-928 MHz (US) (tùy thuộc vào phiên bản).
- Phân cực: Phân cực tròn (Circular Polarization).
- Độ lợi: 6 dBi (tùy thuộc vào tần số).
- VSWR: ≤ 1.5:1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng của ăng ten RFID Zebra AN440 được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
- Kích thước: 25.4 cm x 25.4 cm x 5.1 cm (10 in x 10 in x 2 in).
- Trọng lượng: 0.9 kg (2 lbs).
Các thông số khác
Ngoài các thông số trên, ăng ten RFID Zebra AN440 còn có các thông số kỹ thuật quan trọng khác như:
- Công suất đầu vào tối đa: 10 W.
- Trở kháng: 50 Ohms.
- Kiểu kết nối: RP-TNC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +55°C (-4°F đến +131°F).
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F).
Ứng dụng thực tế của Ăng ten RFID Zebra AN440
Ứng dụng trong quản lý kho bãi và logistics
Trong lĩnh vực quản lý kho bãi và logistics, ăng ten RFID Zebra AN440 đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý hàng tồn kho. AN440 giúp tự động hóa quy trình kiểm kê, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý hàng hóa. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Theo dõi hàng tồn kho: AN440 cho phép theo dõi vị trí và số lượng hàng hóa trong kho theo thời gian thực.
- Quản lý chuỗi cung ứng: AN440 giúp theo dõi hàng hóa trong suốt chuỗi cung ứng, từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
- Kiểm soát truy cập: AN440 có thể được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào các khu vực nhất định trong kho.
Ứng dụng trong sản xuất
Trong môi trường sản xuất, ăng ten RFID Zebra AN440 được sử dụng để theo dõi và quản lý quá trình sản xuất. AN440 giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Theo dõi quá trình sản xuất: AN440 cho phép theo dõi tiến độ sản xuất của từng sản phẩm.
- Quản lý vật tư: AN440 giúp quản lý vật tư đầu vào và đầu ra trong quá trình sản xuất.
- Kiểm soát chất lượng: AN440 có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất.
Các ứng dụng khác
Ngoài quản lý kho bãi, logistics và sản xuất, ăng ten RFID Zebra AN440 còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
- Quản lý tài sản: Theo dõi và quản lý tài sản cố định trong các tổ chức.
- Bán lẻ: Theo dõi hàng hóa trong cửa hàng, chống trộm cắp và cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng.
- Y tế: Theo dõi bệnh nhân, quản lý thiết bị y tế và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
- Giao thông vận tải: Theo dõi phương tiện giao thông, quản lý bãi đỗ xe và thu phí tự động.
Polarization | 1 x Left-hand circular / 1 x Right-hand circular |
Dimensions | 575.1 mm x 259.1 mm x 33.52 mm/ 22.6 in. x 10.2 in x 1.32 in. |
Connector | Dual N-Type Female |
Connector Location | Rear |
Mounting Options | Mounting studs provided |
Weight | 7.0 lbs /3.2 kg |
Casing/Materials | UV Stable ASA |
Frequency Ranges | EU: 865 – 868 MHz US: 902 – 928 MHz* |
VSWR (Return Loss) | 1.22:1 |
Gain | US/Canada: 6.0 dBiL |
VUI LÒNG LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT!
Email: vananbinh12641@gmail.com
Hotline: 0935 512 641 - 0962 158 092
Giá: Liên hệ
Sản Phẩm
Tin Tức Mới Nhất
                   0945.927.913