Tổng Quan Về Đầu Đọc RFID Cố Định FXP20 RFID
RFID là gì và vai trò của đầu đọc RFID cố định
RFID (Radio-Frequency Identification) là công nghệ nhận dạng đối tượng bằng sóng vô tuyến. Hệ thống RFID cơ bản bao gồm thẻ RFID (tag) gắn trên đối tượng cần theo dõi và đầu đọc RFID, còn được gọi là RFID reader. Thẻ RFID chứa thông tin điện tử về đối tượng, và đầu đọc RFID sử dụng ăng-ten để phát sóng vô tuyến và nhận dữ liệu từ thẻ.
Đầu đọc RFID cố định đóng vai trò trung tâm trong hệ thống RFID. Chúng được lắp đặt tại một vị trí cố định, thường là cổng, cửa ra vào, hoặc khu vực xác định, để tự động thu thập dữ liệu từ các thẻ RFID đi qua phạm vi hoạt động của chúng. Điều này giúp tự động hóa quy trình nhận dạng, theo dõi và quản lý đối tượng, loại bỏ nhu cầu quét thủ công và giảm thiểu sai sót do con người gây ra. Với đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID, việc quản lý tài sản trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Giới thiệu về đầu đọc RFID FXP20 RFID
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID là một thiết bị hiệu suất cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu theo dõi và quản lý tài sản trong nhiều ứng dụng khác nhau. Được trang bị công nghệ RFID tiên tiến, FXP20 RFID mang lại khả năng đọc và ghi dữ liệu nhanh chóng, chính xác, đáng tin cậy. Thiết bị này tích hợp nhiều tính năng mạnh mẽ trong một thiết kế nhỏ gọn, giúp dễ dàng triển khai và tích hợp vào các hệ thống hiện có. Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
Đặc Điểm Nổi Bật của Đầu Đọc RFID FXP20 RFID
Thiết kế nhỏ gọn và tích hợp
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID sở hữu thiết kế nhỏ gọn, cho phép lắp đặt dễ dàng trong nhiều không gian khác nhau, kể cả những nơi có diện tích hạn chế. Khả năng tích hợp linh hoạt của nó cho phép kết nối với nhiều hệ thống khác nhau, từ hệ thống quản lý kho (WMS) đến hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), giúp tối ưu hóa luồng thông tin và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể.
- Kích thước nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian
- Dễ dàng lắp đặt và di chuyển
- Khả năng tích hợp linh hoạt với các hệ thống khác
Hiệu suất và độ chính xác cao
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID được trang bị công nghệ RFID tiên tiến, đảm bảo hiệu suất đọc và ghi dữ liệu cao, nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường độ tin cậy của hệ thống, mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp.
- Tốc độ đọc và ghi dữ liệu nhanh
- Độ chính xác cao, giảm thiểu sai sót
- Khả năng đọc nhiều thẻ cùng lúc
Khả năng kết nối và tích hợp hệ thống
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID hỗ trợ nhiều giao thức kết nối khác nhau, bao gồm Ethernet, Wi-Fi và Serial, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có. Điều này cho phép doanh nghiệp tận dụng tối đa cơ sở hạ tầng hiện tại và giảm chi phí đầu tư. Khả năng kết nối linh hoạt của FXP20 RFID giúp đơn giản hóa quá trình triển khai và quản lý hệ thống.
- Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối (Ethernet, Wi-Fi, Serial)
- Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có
- Khả năng tương thích cao
Ứng Dụng Thực Tế của Đầu Đọc RFID FXP20 RFID
Trong lĩnh vực bán lẻ
Trong lĩnh vực bán lẻ, đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho, ngăn ngừa mất mát và cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Nó có thể được lắp đặt tại các cổng ra vào để tự động kiểm kê hàng hóa, giúp nhân viên bán hàng nhanh chóng xác định vị trí sản phẩm và đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn trên kệ. Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID giúp giảm thiểu tình trạng hết hàng và tăng doanh thu bán hàng.
Quản lý kho và kiểm kê
Trong quản lý kho, đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID được sử dụng để tự động hóa quy trình kiểm kê, theo dõi vị trí hàng hóa và tối ưu hóa không gian lưu trữ. Nó có thể được lắp đặt tại các khu vực nhập/xuất hàng để tự động ghi nhận thông tin về hàng hóa, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID giúp cải thiện độ chính xác của dữ liệu và nâng cao hiệu quả quản lý kho.
Ứng dụng trong sản xuất và logistics
Trong sản xuất và logistics, đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID được sử dụng để theo dõi quy trình sản xuất, quản lý tài sản và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Nó có thể được lắp đặt tại các trạm sản xuất để theo dõi tiến độ công việc, giúp quản lý dễ dàng xác định các điểm nghẽn và cải thiện hiệu quả sản xuất. Trong logistics, FXP20 RFID giúp theo dõi vị trí hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Đầu Đọc RFID FXP20 RFID
Tối ưu hóa quy trình làm việc
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID giúp tự động hóa nhiều quy trình làm việc, từ kiểm kê hàng hóa đến theo dõi tài sản, giúp nhân viên tập trung vào các công việc quan trọng hơn. Việc giảm thiểu các công việc thủ công giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể. Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho quy trình làm việc.
Nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về vị trí và trạng thái của hàng hóa và tài sản, giúp quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt hơn. Việc kiểm soát chặt chẽ hơn giúp giảm thiểu rủi ro mất mát và tăng cường an ninh. Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID giúp nâng cao khả năng quản lý và kiểm soát của doanh nghiệp.
Giảm thiểu sai sót và chi phí
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID giúp giảm thiểu sai sót do con người gây ra, từ việc nhập liệu sai đến việc bỏ sót thông tin. Việc giảm thiểu sai sót giúp tiết kiệm chi phí liên quan đến việc sửa chữa sai sót và giải quyết các vấn đề phát sinh. Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID là một giải pháp hiệu quả để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Kích thước | 7.7 in. L x 5.9 in. W x 1.7 in. D (19.56 cm L x 14.99 cm W x 4.32 cm D) |
Trọng lượng | 1.9 lbs ± 0.1 lbs (0.86 kg ± 0.05 kg) |
Vật liệu vỏ | Die-cast aluminum, sheet metal and plastic |
Đèn trạng thái | Multicolor LEDs: Power, Activity, Status and Applications |
Gắn kết | Keyhole and standard VESA (75mm x 75mm) |
Giao tiếp | 10/100 BaseT Ethernet (RJ45) w/ POE support; USB Client (USB Type B), USB Host Port (Type A) |
I/O Đa năng | 2 inputs, 3 outputs, optically isolated (Terminal Block) |
Nguồn điện | POE, POE+ or +24V DC (UL Approved); 12V-48VDC operation can be supported |
Cổng ăng-ten | FX 7500-2: 2 mono-static ports (Reverse Polarity TNC); FX 7500-4: 4 mono-static ports (Reverse Polarity TNC) |
Nhiệt độ hoạt động | -4° to +131° F/-20° to +55° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° to +158° F/-40° to +70° C |
Độ ẩm | 5-95% non-condensing |
Chống sốc và rung | MIL-STD-810G |
Bộ nhớ | Flash 512 MB; DRAM 256 MB |
Hệ điều hành | Linux |
Cập nhật Firmware | Web-based and remote firmware upgrade capabilities |
Quản lý giao thức | RM 1.0.1 (with XML over HTTP/HTTPS and SNMP binding); RDMP |
Dịch vụ mạng | DHCP, HTTPS, FTPS, SFPT, SSH, HTTP, FTP, SNMP and NTP |
Mạng | IPv4 and IPv6 |
Bảo mật | Transport Layer Security Ver 1.2, FIPS-140 |
Giao thức không khí | EPCglobal UHF Class 1 Gen2, ISO 18000-6C |
Tần số (băng UHF) | Global Reader: 902 MHz – 928 MHz, 865 MHz – 868 MHz; US Reader: 902 MHz – 928 MHz |
Công suất phát | 10 dBm to +31.5 dBm (POE+, 12V ~ 48V External DC, Universal 24V DC Power Supply); +10 dBm to +30.0 dBm (POE) |
Độ nhạy tối đa | -82 dBm |
Địa chỉ IP | Static and Dynamic |
Giao thức Host Interface | LLRP |
Hỗ trợ API | Host Applications – .NET, C and Java EMDK; Embedded Applications – C & Java |
Tự động khám phá | Flexible firmware upgrade features; Seamlessly integrates with existing IT environments; enables remote and centralized management; simplifies and reduces the cost of set-up, deployment, testing and management |
Nền tảng đọc tiếp theo | Best-in-class read rates deliver superior read performance |
Tích hợp | Linux: 512 MB Flash/256 MB RAM; Integration of a wide range of third-party applications for fast application deployment; supports upgrading to meet future requirements; maximizes product lifespan; provides outstanding security and investment protection |
Hỗ trợ giao thức | EPC Global LLRP and RM interface support; comprehensive API support – .NET, C and Java |
Chống sốc và rung | MIL-STD-810G |
An toàn | UL 60950-01, UL 2043, IEC 60950-1, EN 60950-1 |
RF/EMI/EMC | FCC Part 15, RSS 210, EN 302 208, ICES-003 Class B, EN 301 489-1/3 |
SAR/MPE | FCC 47CFR2 |
Bulletin 65; EN 50364 | |
Khác | ROHS, WEEE |
Bảo hành | The FX7500-2 and FX7500-4 are warrantied against defects in workmanship and materials for a period of one year (12 months) from date of shipment, provided the product remains unmodified and is operated under normal and proper conditions |
Dịch vụ hỗ trợ | Service from the Start Advance Exchange On-Site System Support |
Dịch vụ nâng cao | RFID Design and Deployment Service |
Giá: Liên hệ
Sản Phẩm
Tin Tức Mới Nhất
                   0945.927.913