Máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID
Tổng quan về máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID
Giới thiệu chung về dòng máy TC53e-RFID
Zebra TC53e-RFID là thiết bị di động cầm tay tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thiết bị này kết hợp khả năng đọc mã vạch vượt trội của Zebra với công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) tiên tiến, mang đến giải pháp toàn diện cho việc quản lý hàng tồn kho, theo dõi tài sản và tối ưu hóa quy trình làm việc. Với thiết kế chắc chắn, hiệu năng mạnh mẽ và khả năng kết nối linh hoạt, máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý.
Điểm nổi bật của công nghệ RFID tích hợp
Công nghệ RFID tích hợp trong máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID mang lại nhiều lợi ích đáng kể so với các phương pháp thu thập dữ liệu truyền thống. Thay vì phải quét từng mã vạch riêng lẻ, người dùng có thể đọc đồng thời nhiều thẻ RFID từ khoảng cách xa, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường có khối lượng công việc lớn, chẳng hạn như kho hàng hoặc trung tâm phân phối. Hơn nữa, công nghệ RFID cho phép theo dõi tài sản một cách chính xác và hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất lạc hoặc mất mát. Khả năng này giúp các doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và kiểm soát trong chuỗi cung ứng.
Tính năng và ưu điểm vượt trội của Zebra TC53e-RFID
Hiệu suất mạnh mẽ với bộ xử lý Qualcomm
Máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID được trang bị bộ xử lý Qualcomm mạnh mẽ, đảm bảo hiệu năng hoạt động mượt mà và ổn định ngay cả khi xử lý các tác vụ phức tạp. Bộ xử lý này cho phép thiết bị thực hiện các hoạt động quét, giải mã và truyền dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc. Ngoài ra, bộ xử lý Qualcomm còn hỗ trợ các tính năng bảo mật tiên tiến, bảo vệ dữ liệu khỏi các truy cập trái phép.
Khả năng kết nối và thu thập dữ liệu linh hoạt
Zebra TC53e-RFID cung cấp nhiều tùy chọn kết nối linh hoạt, bao gồm Wi-Fi, Bluetooth và NFC, cho phép người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị và hệ thống khác. Khả năng thu thập dữ liệu đa dạng, từ mã vạch 1D/2D đến thẻ RFID, giúp thiết bị đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau. Dữ liệu thu thập được có thể được truyền tải nhanh chóng và an toàn đến các hệ thống quản lý trung tâm, giúp các doanh nghiệp có được thông tin cập nhật và chính xác về tình hình hoạt động của mình.
Thiết kế bền bỉ, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt
Máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID được thiết kế để chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt, với khả năng chống bụi, chống nước và chống va đập. Vỏ máy được làm từ vật liệu chắc chắn, có khả năng bảo vệ các thành phần bên trong khỏi hư hỏng do rơi rớt hoặc va chạm. Thiết kế công thái học của thiết bị giúp người dùng cầm nắm thoải mái và thao tác dễ dàng trong thời gian dài, giảm thiểu mệt mỏi và tăng năng suất làm việc.
Ứng dụng thực tế của máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID
Trong lĩnh vực bán lẻ và quản lý kho hàng
Trong lĩnh vực bán lẻ, máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID được sử dụng để quản lý hàng tồn kho, theo dõi sản phẩm và thực hiện các giao dịch thanh toán nhanh chóng. Nhân viên bán hàng có thể sử dụng thiết bị để quét mã vạch hoặc đọc thẻ RFID của sản phẩm, kiểm tra thông tin về giá cả, số lượng và vị trí. Trong quản lý kho hàng, thiết bị này giúp các doanh nghiệp theo dõi hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất lạc hoặc mất mát. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Kiểm kê hàng hóa nhanh chóng và chính xác.
- Theo dõi vị trí sản phẩm trong kho.
- Tối ưu hóa quy trình nhập và xuất hàng.
- Quản lý vòng đời sản phẩm.
Trong quản lý tài sản và kiểm kê
Máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID cũng được sử dụng rộng rãi trong quản lý tài sản và kiểm kê. Thiết bị này cho phép các doanh nghiệp theo dõi và quản lý tài sản một cách hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất lạc hoặc mất mát. Các thẻ RFID được gắn vào tài sản, cho phép người dùng dễ dàng xác định vị trí và tình trạng của tài sản. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp như y tế, giáo dục và chính phủ, nơi việc quản lý tài sản đóng vai trò quan trọng.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Zebra TC53e-RFID
Màn hình và khả năng hiển thị
- Màn hình: Cảm ứng đa điểm, độ phân giải cao
- Kích thước: (Ví dụ) 5.5 inch
- Độ sáng: (Ví dụ) 500 nits
- Khả năng hiển thị: Rõ nét dưới ánh sáng mặt trời
Bộ nhớ và khả năng lưu trữ
- RAM: (Ví dụ) 4GB/8GB
- ROM: (Ví dụ) 64GB/128GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng: MicroSD (lên đến 2TB)
Pin và thời lượng sử dụng
- Loại pin: Lithium-ion
- Dung lượng pin: (Ví dụ) 4680 mAh / 7000mAh mở rộng
- Thời lượng sử dụng: (Ví dụ) Khoảng 12 giờ (tùy thuộc vào cách sử dụng)
- Thời gian sạc: (Ví dụ) Khoảng 4 giờ
Thông số kỹ thuật chi tiết của máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID giúp người dùng hiểu rõ hơn về khả năng hoạt động và lựa chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu sử dụng. Máy đọc mã vạch RFID Zebra TC53e-RFID thực sự là một giải pháp tối ưu cho nhiều doanh nghiệp.
Model: Zebra TC53e-RFID |
|
Display |
6.0 in. Full High Definition+; 1080x 2160; LED back-light; 600 NITS; optically bonded to touch panel |
Touch Panel |
Multi-mode capacitive touch with bare or gloved fingertip input or conductive stylus (sold separately), Corning Gorilla Glass; water droplet rejection; fingerprint resistant anti-smudge coating |
Powe |
Rechargeable Li-Ion, PowerPrecision+ for real-time battery metrics; Standard capacity: 4680 mAh (18.01 Watt hours); Extended capacity: 7000 mAh (26.95 Watt hours); BLE battery: 4680 mAh; Qi compatible Wireless charge battery: 4680 mAh; fast charging; Warm Swap battery mode |
Expansion Slot |
User accessible MicroSD card supports up to 2 TB |
SIM |
TC58e only: 1 nano SIM; 1 eSIM |
Network Connections |
WLAN, WPAN (Bluetooth), USB 2.0 (Back I/O - Host Only), USB 3.1 superspeed (Bottom Type C) - Super Speed (Host and Client); TC58e only: WWAN 5G |
Buttons |
Programmable buttons for maximum flexibility: dual dedicated scan buttons, dedicated push-to-talk button, volume up/down buttons and trigger button of trigger handle via Back I/O. |
Interface Ports |
USB 2.0 (Back I/O - Host Only), USB 3.1 superspeed (Bottom Type C) - Super Speed (Host and Client) |
CPU |
Qualcomm 4490 Kryo octa-core, 2.4 GHz |
Operating System |
Upgradeable to Android 17 |
Memory |
6GB RAM/64GB UFS Flash; 8GB RAM/64GB UFS Flash; 8GB RAM/128GB UFS Flash |
Radio |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax; 2x2 MU-MIMO; Wi-Fi™ 6E (801.11ax); Wi-Fi certified; Wi-Fi™ 6E Certified; Dual Band Simultaneous; IPv4, IPv6 |
Bluetooth |
Class 1 and Class 2, Bluetooth v5.3; secondary Bluetooth Low Energy (BLE) for beaconing within BLE battery |
Operating Temp. |
-4°F to 122°F/-20°C to 50°C |
Storage Temp |
-40°F to 158°F/-40°C to 70°C |
Sealing |
IP68 and IP65 with battery per applicable IEC sealing specifications |
Drop Specifications |
Exceeds per MIL-STD-810H: 8 ft./2.4 m to concrete with the boot; 6 ft./1.8 m to tile over concrete stand alone terminal; Enterprise drop standard: 6 ft./1.8 m to concrete with the boot across temperature exceeding MIL-STD-810H; 5 ft./1.5 m to tile over concrete across temperature exceeding MIL-STD-810H |
Scanning |
1D,2D |
Camera |
Front—8 MP; Rear—16 MP autofocus; flash LED generates balanced white light; supports Torch mode + HDR (standard) |
Integrated RFID |
Short range integrated UHF RFID; 4 ft./1.2 m range; reads 20 tags per second; EU 865-868MHz and US 902-928Mhz (TC53e-RFID only) |
Dimensions |
6.48 in. L x 3.04 in. W x 0.66 in. H 164.8 mm L x 77.35 mm W x 16.75 mm H |
Weight |
9.9 oz./282 g with standard battery |
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Sản Phẩm
Tin Tức Mới Nhất
                   0945.927.913