Máy đọc mã vạch đeo tay Zebra WS50 RFID
Tổng quan về máy đọc mã vạch đeo tay Zebra WS50 RFID
Máy đọc mã vạch đeo tay Zebra WS50 RFID là một thiết bị tiên tiến, được thiết kế để mang lại sự tiện lợi và hiệu quả tối đa cho người dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với khả năng tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, WS50 RFID không chỉ là một máy quét mã vạch thông thường mà còn là một giải pháp toàn diện cho việc quản lý và kiểm soát dữ liệu.
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho người dùng
Zebra WS50 RFID nổi bật với thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, cho phép người dùng đeo thiết bị trên tay một cách thoải mái trong suốt thời gian làm việc dài. Thiết kế này giúp giải phóng đôi tay, tăng cường sự linh hoạt và giảm thiểu mệt mỏi.
- Kích thước: Vừa vặn, không gây vướng víu.
- Trọng lượng: Nhẹ nhàng, không gây khó chịu khi đeo lâu.
- Dây đeo: Điều chỉnh dễ dàng, phù hợp với nhiều kích cỡ tay.
Tích hợp đa chức năng trong một thiết bị
Điểm đặc biệt của Zebra WS50 RFID là khả năng tích hợp nhiều chức năng quan trọng trong một thiết bị duy nhất. Ngoài chức năng quét mã vạch 1D/2D, WS50 RFID còn hỗ trợ công nghệ RFID UHF, cho phép đọc và ghi dữ liệu từ các thẻ RFID ở khoảng cách xa. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm thiểu số lượng thiết bị cần thiết.
- Quét mã vạch: Đọc nhanh chóng và chính xác các loại mã vạch 1D/2D.
- RFID UHF: Hỗ trợ đọc và ghi dữ liệu từ thẻ RFID UHF.
- Kết nối: Bluetooth, Wi-Fi (tùy chọn) để kết nối với các thiết bị khác.
Ứng dụng lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp
Với những tính năng vượt trội, máy đọc mã vạch đeo tay Zebra WS50 RFID là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Bán lẻ: Quản lý hàng tồn kho, kiểm kê hàng hóa, thanh toán nhanh chóng.
- Kho vận: Theo dõi và quản lý hàng hóa trong kho, kiểm soát quá trình vận chuyển.
- Sản xuất: Quản lý vật tư, theo dõi tiến độ sản xuất, kiểm tra chất lượng.
- Y tế: Quản lý bệnh phẩm, theo dõi thuốc men, kiểm soát quá trình điều trị.
Tính năng nổi bật của Zebra WS50 RFID
Khả năng đọc RFID UHF hiệu suất cao
Zebra WS50 RFID được trang bị công nghệ RFID UHF tiên tiến, cho phép đọc và ghi dữ liệu từ các thẻ RFID ở khoảng cách xa một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp tăng cường hiệu quả quản lý và kiểm soát hàng tồn kho, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
Quét mã vạch 1D/2D nhanh chóng và chính xác
Máy đọc mã vạch đeo tay Zebra WS50 RFID có khả năng quét mã vạch 1D và 2D với tốc độ cực nhanh và độ chính xác cao. Điều này giúp người dùng dễ dàng thu thập dữ liệu từ các sản phẩm, hàng hóa và tài liệu, đồng thời giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
Kết nối không dây mạnh mẽ, ổn định
Zebra WS50 RFID hỗ trợ kết nối không dây Bluetooth và Wi-Fi (tùy chọn), cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị khác như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính. Kết nối không dây mạnh mẽ và ổn định giúp đảm bảo truyền dữ liệu liên tục và không bị gián đoạn.
Lợi ích khi sử dụng máy đọc mã vạch Zebra WS50 RFID
Nâng cao năng suất và hiệu quả công việc
Việc sử dụng máy đọc mã vạch đeo tay Zebra WS50 RFID mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, trong đó có việc nâng cao năng suất và hiệu quả công việc. Thiết bị này giúp người dùng thực hiện các thao tác quét mã vạch và đọc RFID một cách nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
Tối ưu hóa quy trình quản lý và kiểm soát hàng tồn kho
Zebra WS50 RFID giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và kiểm soát hàng tồn kho bằng cách cung cấp khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả. Thông tin về hàng hóa được cập nhật liên tục và chính xác, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Zebra WS50 RFID
Thông số về phần cứng và hiệu năng
Thông số | Mô tả |
---|---|
CPU | (Ví dụ) 1 GHz Processor |
Bộ nhớ | (Ví dụ) 512 MB RAM / 4 GB Flash |
Màn hình | (Ví dụ) 2.8 inch TFT LCD |
Pin | (Ví dụ) Pin Lithium-ion có thể thay thế, 12 giờ sử dụng liên tục |
Độ bền | Chống va đập, chống bụi, chống nước (chuẩn IP65) |
Các tùy chọn kết nối và phụ kiện đi kèm
- Kết nối: Bluetooth, Wi-Fi (tùy chọn), NFC
- Phụ kiện: Dây đeo tay, đế sạc, pin dự phòng, bộ sạc pin ngoài
Kích thước | 81 mm L x 61 mm W x 38 mm D |
Trọng lượng | 196 g |
Kết nối | USB 2.0 High Speed (host and client), WLAN and Bluetooth |
Giải mã | 1D/2D, OCR |
Pin |
9.24 Watt Hours; 2400mAh PowerPrecision; Hot Swap (2 minutes, memory persistent) |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixel |
CPU | Snapdragon Wear™ 4100 Platform/SDW429w, quad-core, 2.0 GHZ |
Hệ điều hành | Android 11 AOSP |
Bộ nhớ | 1 GB RAM/8 GB Flash |
Nhiệt độ hoạt động | 14° F đến 122° F/-10° C đến +50° C |
Nhiệt độ bảo quản | -40° F đến 158° F/-40° C đến +70° C |
Độ ẩm | 5% - 95% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn | IP65 |
Hiển thị |
Màn hình màu 2 inch AMOLED 460 x 460; liên kết quang học với bảng cảm ứng. Corning® Gorilla® Glass |
Âm thanh và giọng nói | Loa (90dBA); mic bên trong; PTT đã sẵn sàng; Hỗ trợ tai nghe Bluetooth |
Góc nhìn | Ngang: 48°, Dọc: 30° |
Va đập |
Thả rơi từ độ cao 1,5 m xuống bê tông theo MIL-STD 810G ở nhiệt độ hoạt động |
Camera | 13 MP with flash |
Hỗ trợ RFID | EPC Class 1 Gen 2; EPC Gen 2 V2 |
Phạm vi đọc | ~1.5 m |
Công cụ đọc RFID | Công nghệ vô tuyến độc quyền của Zebra |
Nhiệt độ hoạt động | -40° F dến 149° F/-40° C đến 65° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° F đến 185° F/-40° C đến 85° C |
Cấp bảo vệ - IP sealing | P65 and IP67 |
Vibration | MIL-STD-810 Method 514, Procedure I |
Độ ẩm | 5–95% không ngưng tụ |
Kích thước |
Không có ăng-ten RFID tích hợp (có giá đỡ gắn phẳng): 13.2 x 10.0 x 2.2 (in); 33.5 x 25.4 x 5.5 (cm) |
. |
Không có ăng-ten RFID tích hợp (không có giá đỡ gắn phẳng) 11,5 x 10,0 x 2,0 (in); 29,1 x 25,4 x 5,2 (cm) |
. |
Tích hợp với ăng-ten RFID (có giá đỡ gắn phẳng): 13.2 X 10.0 X 2.9 (in); 33.5 X 25.4 X 7.38 (cm) |
. |
Tích hợp với ăng-ten RFID (không có giá đỡ gắn phẳng): 11.5 X 10.0 X 2.8 (in); 29.1 X 25.4 X 7.08 (cm) |
Trọng lượng | Máy đọc (có giá đỡ gắn phẳng): 5.95 (lbs); 2.70 (kg) |
. | Máy đọc (không có giá đỡ gắng phẳng): 5.50 (lbs); 2.50 (kg) |
. | Tích hợp anntena model (có giá đỡ gắn phẳng): 6.75 (lbs); 3.07 (kg) |
. |
Tích hợp anntena model (không có giá đỡ gắng phẳng): 6.30 (lbs); 2.86 (kg) |
Chất liệu vỏ |
Nhôm đúc (Reader body) - Polycarbonate/Polybutylene Terephthalate Blend (Antenna Radomes) |
Visual Status Indicators |
Power - Activity - Status - Application - Ethernet - Bluetooth - Wi-Fi - Cellular |
SIM | 1 Nano SIM và 1 eSIM |
Đầu đọc RFID cố định FXP20 RFID
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Sản Phẩm
Tin Tức Mới Nhất
                   0945.927.913